der Schleicher

der Schleicher
- {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay, người đáng khinh, người hẹn hạ, đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, bóng đi sát mặt đất

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”